THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN 3561
Thiết bị kiểm tra các pack pin nhỏ dùng trong thiết bị điện thoại, phù hợp cho dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
Thiết bị kiểm tra pin để bàn của Hioki hỗ trợ đo tốc độ cao đồng thời nội trở và điện áp pin trên các dây chuyền sản xuất mở rộng các pin lithium-ion kích thước lớn nhưng có nội trở thấp, cùng các pack pin ứng dụng điện áp cao. Thiết bị đo nội trở pin 3561 có phạm vi đo rộng từ 300 mΩ đến 3Ω/20V DC, dùng để kiểm tra trong các dây chuyền sản xuất pin sạc tốc độ cao.
Đặc điểm chính
- Kiểm tra tốc độ cao trên các dây chuyền sản xuất pack pin nhỏ dùng cho điện thoại di động và thiết bị liên lạc cầm tay
- Đo nội trở và điện áp pin
- Dành cho kiểm soát quy trình như các dây chuyền lắp ráp tự động tốc độ cao
Ghi chú: Giá trị ngưỡng so sánh phụ thuộc vào nhà sản xuất, loại pin và dung lượng pin. Các yếu tốc trên phải được thiết lập bởi người dùng.
Video giới thiệu Thiết bị Đo Kiểm Tra Ắc Quy và Pin 3561
Lý tưởng cho nhu cầu sản xuất và kiểm tra loạt pin đa dạng
- Pack pin nhỏ dùng cho điện thoại di động và các thiết bị liên lạc cầm tay
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất tốc độ cao các cell pin nhỏ
- Kiểm tra tốc độ cao 10ms trong phạm vi 300mΩ và 3Ω
- Cải thiện hiệu quả kiểm tra trong khi sản xuất số lượng lớn các cell pin compact
Trang bị đầy đủ giao diện tốc độ cao cho dây chuyền sản xuất tự động
Các dữ liệu đo 10 ms nhanh nhất có thể được truyền qua giao diện RS-232C tiêu chuẩn ở tốc độ lên đến 38,400 bps. (3561-01 gồm 1 giao diện GP-IB)
Sử dụng giao diện để kiểm soát kích hoạt, tải cấu hình đo, và hiệu chỉnh về 0 từ nguồn bên ngoài. Tín hiệu bên ngoài cung cấp kết quả so sánh, các sự kiện đo cuối cùng và thông tin lỗi đo.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, độ chính xác sau điều chỉnh đảm bảo trong 1 năm)
Điện áp đo áp dụng tối đa | ±22 V DC ±60 V DC điện áp định mức tối đa trên đất |
Phạm vi đo điện trở | 300 mΩ (hiển thị tối đa 310.00 mΩ, độ phân giải 10 μΩ) đến 3 Ω (hiển thị tối đa 3.1000 Ω, độ phân giải 100 μΩ), 2 dải Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. (Thêm ±3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ±2 dgt. cho FAST và MEDIUM) Tần số nguồn kiểm tra: 1 kHz ±0.2 Hz, dòng điện kiểm tra: 10 mA (dải 300 mΩ), 1 mA (dải 3 Ω) Điện áp cổng mở: 7 V đỉnh |
Phạm vi đo điện áp | DC 20 V, độ phân giải 0.1 mV, Độ chính xác: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (THêm ±3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ±2 dgt. cho FAST và MEDIUM) |
Hiển thị | 31000 đủ các hàng số (điện trở), 199999 đủ các hàng số (điện áp), LED |
Tốc độ lấy mẫu | Bốn bước, 4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow) (Typ., thời gian lấy mẫu phụ thuộc vào tần số và chức năng nguồn cấp) |
Thời gian đo | Thời gian phản hồi + Tốc độ lấy mẫu, khoảng 3ms cho các phép đo
(Thời gian phản hồi phụ thuộc vào giá trị tham khảo và đối tượng đo.) |
Chức năng so sánh | Kết quả đánh giá: Hi/IN/Lo (điện trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và dưới, Độ lệch (%) so với giá trị tham khảo Logical ANDed result: PASS/FAIL, tính toán AND logic của kết quả đánh giá điện áp và điện trở. Hiển thị kết quả, âm báo, hoặc đầu ra I/O bên ngoài, Open-collector (35 V, 50 mA DC tối đa) |
Giao diện | I/O ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB (chỉ model suffix -01) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA tối đa |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |
Phụ kiện | Sách hướng dẫn × 1, Dây điện × 1 |