THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT HIỂN THỊ KIM FT3151
Thiết bị đo điện trở đất cổ điển sử dụng phương pháp 3 cực với hệ thống dây cuộn đơn giản.
Các đặc tính chính:
• Phương pháp 3 điện cực, 2 điện cực (đo đơn giản)
• Dải đo rộng từ 0 tới 1150Ω, dựa trên tiêu chuẩn EN
• Tần số đo lường có thể thay đổi để giảm tác động của sóng hài ở nguồn điện
• Triển khai đo nhanh hơn: đi kèm với các cọc đất và ru-lô cuốn dây đo được cải tiến
• Cấp an toàn đo điện CAT II 300V
Nối đất các thiết bị điện là cần thiết để duy trì an toàn, bảo vệ tính mạng, cũng như ngăn ngừa hư hỏng thiết bị. Thiết bị đo điện trở đất hiển thị kim FT3151 sử dụng hệ thống lệch pha AC để đo điện trở đất, đảm bảo rằng các phép đo chính xác và không bị ảnh hưởng bởi điện áp đất và điện trở tiếp đất phụ. Dây cuộn cải tiến mới giúp dễ dàng làm sạch.
1. Nút MEASURE
2. Lựa chọn dải đo 3. Lựa chọn phương pháp (2 cọc, 3 cọc) 4. Lựa chọn tần số 5. Hiển thị giá trị điện trở 6. Hiển thị các đại lượng điện 7. Báo pin 8. Dải đo điện trở đất phụ 9. Hiển thị giá trị điện áp 10. Núm điều chỉnh dòng điện 11. Hiệu chuẩn giá trị zero cho các giá trị điện 12. Đầu E nối với cáp đo màu đen 13. Đầu S(P) nối với dây cáp màu vàng 14. Đầu H(C) nối với dây cáp đỏ 15. Nhãn thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng nhanh
|
||
16. Vít nắp pin
17. Nắp pin 18. Nhãn serial number |
Hệ thống đo lường | Phương pháp đo điện áp AC, phương pháp đo ba điện cực/ phương pháp hai điện cực (có thể chuyển đổi)
Đo tần số: 575Hz/ 600Hz Dòng điện đo: phương pháp 3 cực: 15mA hoặc nhỏ hơn Điện áp mạch hở: 50VACrms hoặc nhỏ hơn |
||
Dải đo | 10 Ω (0 to 11.5 Ω) | 100 Ω (0 to 115 Ω) | 1000 Ω (0 to 1150 Ω) |
Độ lệch danh định | ±0.25 Ω | ±2.5 Ω | ±25 Ω |
Các chức năng khác | Kiểm tra điện trở đất phụ S (P)/ H(C) | ||
Đo lường điện áp đất | 0 tới 30 V, Cấp chính xác: ±3.0 % f.s. | ||
Nguồn | Pin LR6 (AA) Alkaline ×6, 1100 lần đo (cho chu kỳ: 30 giây đo/ 30 giây nghỉ) | ||
Kích thước và khối lượng | 164 mm (6.46 in) rộng × 119 mm (4.69 in) cao × 88 mm (3.46 in) dài, 760 g (26.8 oz) | ||
Các phụ kiện | Cọc nối đất phụ L9840 (2 piece set) ×1, Cáp đo L9841 (kẹp cá sấu, 4 m (13.12 ft) màu đen), Cáp đo L9842-11 (10 m (32.81 ft) màu vàng, được trang bị cùng với bộ cuốn cáp), Cáp đo L9842-22 (20 m (65.62 ft) màu đỏ, được trang bị cùng với bộ cuốn cáp) ×1, Pin LR6 (AA) Alkaline ×6, Hộp đựng C0106 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1 |