Thiết bị đo điện trở cách điện IR4056-21
5 dải đo điện trở cách điện, từ 50 đến 1000V và có thêm chức năng kiểm tra thông mạch
Thiết bị đo cách điện (insulation tester) hay Mêgôm-mét Hioki IR4056-21 có thiết kế tất cả trong một, hộp đựng máy có ngăn chứa que đo. IR4056-21 có 5 thang điện áp thử từ 50V tới 1000V với vạch chia giá trị đo trên màn hình mô phỏng đồng hồ đo kim, tốc độ đo nhanh.
Đặc tính chính
• 5 thang điện áp thử tương ứng với dải đo điện trở cách điện: 50 V/100 MΩ tới 1000 V/4000 MΩ
• Vạch chia giá trị đo trên màn hình
• Đo nhanh và ổn định, đánh giá kết quả ĐẠT / KHÔNG ĐẠT trong thời gian 0,8 giây
• An toàn khi rơi từ độ cao 1m xuống sàn bê tông
• Màn hình LED sáng rõ; màn LCD sáng rõ, đèn LED ở vị trí tay cầm trên que đo
• Thử thông mạch với dòng 200 mA
• Tích hợp vôn kế AC/DC, hữu dụng khi đo các hệ thống điện mặt trời hoặc ắc quy xe điện
Chức năng so sánh cho biết kết quả PASS/ FAIL nhanh chóng
So sánh giá trị đo được với giá trị tham khảo được cài đặt trước để đưa ra đánh giá ĐẠT hoặc KHÔNG ĐẠT. (kết hợp cả đo cách điện và đo điện trở thấp) Thiết bị sẽ cho biết kết quả ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT bằng âm thanh, màn LCD sáng đỏ, và hiển thị ngay trên que đo cùng với nút điều khiển từ xa, cho phép người dùng có thể biết kết quả đo mà không cần nhìn vào màn hình thiết bị.
|
|
Thiết kế chắc chắn, chống hư hỏng
Thiết kế cho phép thiết bị có thể chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1m xuống sàn bê tông. Khó bị vỡ, thiết bị là lý tưởng để sử dụng ngoài hiện trường. |
|
Màn hình LED sáng dễ dàng đọc trong tối ở hiện trường
|
|
Thiết kế công tắc đo dễ sử dụng
Công tắc đo có thể hoạt động chỉ bằng ngón tay cái. Ấn để đo 1 lần hoặc nâng lên để đo liên tục nhiều giá trị cách điện. |
|
Chức năng kiểm tra thông mạch nối đất với dòng 200mA
Thiết bị có thể thực hiện kiểm tra thông mạch EV và HEV cũng như đo điện trở của dây dẫn an toàn của các thiết bị điện trong nhà theo tiêu chuẩn IEC 60364.
|
Thông số kỹ thuật
Điện áp thử | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC |
Giá trị hiển thị tối đa | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Cấp chính xác | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 10.00 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 25.0 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 50.0 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 500 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 1000 |
Điện trở giới hạn dưới | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
Bảo vệ quá tải | 600 V AC (10s) | 660 V AC (10s) | |||
Đo điện áp DC | 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) tới 600 V ( độ phân giải 1 V), 4 dải đo, Cấp chính xác: ±1.3 % rdg. ±4 dgt., Điện trở đầu vào: nhỏ nhất 100 kΩ |
||||
Đo điện áp AC | 420 V (độ phân giải 0.1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải đo, 50/60 Hz, Cấp chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Điện trở đầu vào: nhỏ nhất 100 kΩ, Bộ chỉnh lưu trung bình |
||||
Giá trị đo điện trở thấp | Sử dụng để kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) to 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải đo, Cấp chính xác: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA hoặc cao hơn (ở 6 Ω hoặc nhỏ hơn) | ||||
Hiển thị | Màn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá | ||||
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ. 0,8 giây để đưa ra đánh giá ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT | ||||
Các chức năng khác | Cảnh báo mạch có điện, Tự động xả điện, Tự động phát hiện AC/DC, So sánh, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao 1m, Tự động tiết kiệm điện. | ||||
Nguồn | Pin alkaline LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (Tắt bộ so sánh, tắt đèn nền, dải đo 500 V, không tải)
Số phép đo: 1000 lần |
||||
Kích thước và khối lượng | 159 mm (6.26 in) rộng × 177 mm (6.97 in) cao× 53 mm (2.09 in) dài, 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây đo) | ||||
Phụ kiện | Bộ dây đo với công tắc từ xa L9788-11 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin alkaline LR6 (AA) ×4 |