THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A

THIẾT BỊ KIỂM TRA PIN BT3562A

Kiểm tra  dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 100 V

Tính Năng Chính

– Đo đồng thời nội trở và điện áp mạch mở

– Kiểm tra  dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 100 V

– Dải đo điện trở: 3 mΩ/30 mΩ/300 mΩ/3 Ω/30 Ω/300 Ω/3 kΩ

– Dải đo điện áp: 6 V/60 V/100 V

– Trang bị cổng LAN

Chia SẻShare on FacebookPrint this pageShare on Google+Share on LinkedIn

Thông số  kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau điều chỉnh bởi Hioki: 1 năm)

Dải đo điện trở 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA)
30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA)
300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện đo: 10 mA)
3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện đo: 1 mA)
30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện đo: 100 μA)
300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện đo: 10 μA)
3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện đo: 10 μA)Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg ±10 dgt (3 mΩ range, ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30  mΩ trở lên)
Tần số đo: 1 kHz ±0.2 Hz
Phương pháp đo: Phương pháp 4 cổng AC
Dải đo điện áp

 

6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV)
60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV)
100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)Độ chính xác cơ bản: ±0.01% rdg. ±3 dgt.
Thời gian phản hổi 10 ms
Chu kỳ lấy mẫu Ω hoặc V: 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW)
ΩV: 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW)
Chức năng Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chỉnh Zero (±1000 số đếm), Đo lường xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải bảng điều khiển, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver
Giao diện LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX)
RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F)
EXT I/O (37-pin Handler interface)
Đầu ra Analog (DC 0 V đến 3.1 V)
Nguồn điện 100 đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max.
Kích thước và khối lượng 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
file docs ( 0 bytes ) down load

Sản phẩm liên quan

Liên Hệ HIOKI Việt Nam

Hãy gửi cho chúng tôi các yêu cầu báo giá, hỗ trợ kỹ thuật và thắc mắc của bạn! Các chuyên viên của Hioki sẽ nhanh chóng liên hệ đến bạn để tư vấn cụ thể!

    Họ tên*

    Công ty*

    Địa chỉ

    Email*

    Số điện thoại

    Nội dung liên hệ*

    Sản phẩm cần tư vấn, hỗ trợ

    captcha

    Liên hệ hotline 02473003866
    để được giải đáp kịp thời các
    thắc mắc quan trọng

    X

    Báo giá/demo