AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC 3288
Nhỏ Gọn, Dễ Dàng Bảo Trì Mọi Loại Thiết Bị Điện AC/DC Chỉ Với Một Thao Tác
Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện, Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm. Ampe Kìm 3288 và 3288-20 là các thiết bị có thể đo dòng điện và điện áp AC/DC cùng các yếu tố khác như thông mạch và điện trở. Thiết bị có cấu tạo đòn bẩy hàm kép và bề ngang thon mảnh giúp dễ dàng lách vào các sợi dây sát nhau.
CAT III 600 V (Dòng điện)
CAT III 300 V (Điện áp)
CAT II 600 V (Điện áp)
Đặc điểm chính
- Model 3288-20: đo theo phương pháp True RMS
- Sử dụng 3288 để đo dòng điện cao như pin khẩn cấp UPS và động cơ tàu hoả
- Chức nâng kiểm tra điện áp, điện trở và thông mạch
Nhỏ gọn & Dễ sử dụng
Ampe kìm đa chức năng giúp đơn giản hoá việc chẩn đoán thiết bị: Bên cạnh đo dòng AC/DC, thiết bị còn có chức năng của đồng hồ vạn năng để kiểm tra điện áp, điện trở và thông mạch. |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Độ chính xác sau điểu chỉnh đảm bảo trong 1 năm)
3288 | 3288-20 | |
Phạm vi Dòng DC | 100.0/ 1000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. | |
Phạm vi Dòng AC | 100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, Chỉnh lưu trung bình),
Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, True RMS),
Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
Phạm vi điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. | |
Phạm vi điện áp AC | 4.199 V đến 600 V, 4 dải,
Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 đến 500 Hz, Chỉnh lưu trung bình) |
4.199 V đến 600 V, 4 dải,
Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 đến 500 Hz, True RMS) |
Phạm vi điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 dải, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt. | |
Hệ số đỉnh | N/A | 3 trở xuống (2 ở dải 1000 A, 1.5 với Điện áp) |
Chức năng khác | Thông mạch: có âm báo ở (50 Ω ±40 Ω) hoặc thấp hơn, Giữ giá trị hiển thị, Tự động tắt nguồn, Tự động về 0 (DC A) | |
Hiển thị | LCD, tối đa 4199 dgt., Tốc độ làm mới hiển thị: 2.5 times/giây | |
Nguồn điện | Pin đồng xu (CR2032) ×1, Sử dụng liên tục 60 giờ | Pin đồng xu (CR2032) ×1, Sử dụng liên tục 35 giờ |
Đường kính trong gọng kìm | φ 35 mm (1.38 in) | |
Kích thước và khối lượng | 57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz) | |
Phụ kiện | Pin đồng xu (CR2032) × 1, Bao đựng 9398 ×1, Que đo L9208 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1 |