Máy đo cường độ ánh sáng FT3425
Các tính năng chính:
Dữ liệu độ sáng đo được được tự động gửi đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng qua Bluetooth® (FT3425)
- Phù hợp kiểm tra đèn LED / OLED
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5032-7: 1985 class B và JIS C 1609-1: 2006 class AA
Chức năng giữ hẹn giờ cho phép thực hiện các phép đo ở các vị trí từ xa để tránh các hiệu ứng của bóng và phản xạ
Bộ nhớ lưu tới 99 giá trị đo, có thể tải về máy tính sau để quản lý dữ liệu. Dữ liệu có thể được tải xuống máy tính bảng và điện thoại thông minh bằng các ứng dụng chuyên dụng của Hioki có sẵn trên Google Play hoặc App Store. Tìm kiếm “HIOKI” và tải ứng dụng “GENNECT Cross”.
FT3425 là thiết bị đo ánh sáng được thiết kế cho một loạt các ứng dụng liên quan đến thiết bị chiếu sáng. Có khả năng thử nghiệm cả đèn LED, FT3425 vơi năm dải đo từ 20 lx đến 200 000 lx, được tích hợp sẵn công nghệ không dây Bluetooth®.
Thực hiện kiểm tra ánh sáng: Tiết kiệm 1 nửa thời gian làm việc với công nghệ không dây Bluetooth | |
|
Thực hiện kiểm tra ánh sáng: Với xe đẩy mở rộng dễ dàng thử nghiệm nhiều điểm |
|
Giảm đáng kể thời gian để kiểm tra độ rọi! |
|
Tạo báo cáo với các thao tác đơn giản |
|
Các phép đo lặp lại rất dễ dàng vì không cần phải ngồi xổm xuống! |
|
Đo độ rọi không bị ảnh hưởng của bóng |
|
Hỗ trợ đo độ rọi tới 1lx, lý tưởng cho phép đo độ rọi thấp |
|
Chức năng bộ nhớ làm cho phép đo đa điểm trở nên dễ dàng |
Các thông số kỹ thuật cơ bản:
Tiêu chuẩn | DIN 5032-7: 1985 class B, JIS C 1609-1: 2006 general AA class |
Nguyên tố nhận ánh sáng | Điốt quang silic |
Chọn dải đo | Tự động/ Bằng tay |
Linearity | ±2% rdg. (Multiply by 1.5 for display values in excess of 3000 lx.) |
Đảm bảo độ chính xác cho nhiệt độ và độ ẩm | 21 °C tới 27 °C (69.8 °F tới 80.6 °F), 75% rh hoặc nhỏ hơn (không đọng sương) |
Thời gian đáp ứng | Dải tự động: trong vòng 5 giây,
Dải bằng tay: trong vòng 2 giây |
Đầu ra D/A | Mức đầu ra: 2 V/range f.s. (2.5 V khi vượt quá dải.) Cấp chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV (ở giá trị hiển thị) |
Các chức năng | Chức năng giữ hẹn giờ, Lưu kết quả đo (Lên tới 99 giá trị đo.), Giữ, Tự động tắt nguồn, Âm thanh báo, Tắt đèn nền, Hiệu chỉnh zero |
Giao diện | USB 2.0 (FT3424/FT3425), Bluetooth® 4.0LE (chỉ có ở FT3425) |
Nguồn cấp | Pin Alkaline LR6 ×2, Công suất tối đa 500 mVA, hoặc pin Mangan R6 ×2, hoặc nguồn cổng USB (5 VDC) |
Thời gian làm việc liên tục của pin | 300 giờ (khi sử dụng pin LR6, và tắt Bluetooth®), 80 giờ (khi sử dụng pin LR6, bật Bluetooth®) |
Kích thước và khối lượng (bao gồm cả pin) | 78 mm (3.07 in)W × 170 mm (6.69 in)H × 39 mm (1.54 in)D, 310 g (10.9 oz, FT3424) / 320 g (11.3 oz, FT3425) |
Các phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin Alkaline AA/LR6 ×2, Nắp đậy cảm biến (với dây treo) ×1, Hộp đựng (mềm) ×1, Dây treo (cho thiết bị) ×1, cáp USB (0.9 m/2.95 ft) ×1, CD (USB driver, dedicated computer application software, and communications specifications) ×1, Precautions Concerning Use of Equipment that Emits Radio Waves ×1 (only FT3425) |
Các dải đo:
Dải đo | Thang đo | Bước hiển thị |
20 lx | 0.00 lx tới 20.00 lx | 1 count step |
200 lx | 0.0 lx tới 200.0 lx | 1 count step |
2000 lx | 0 lx tới 2000 lx | 1 count step |
20000 lx | 00 lx tới 20000 lx | 10 count step |
200000 lx | 000 lx tới 200000 lx | 100 count step |