AMPE KÌM ĐO DÒNG RÒ AC CM4001
Ampe Kìm Đo Dòng Điện Rò Sử Dụng Đặc Biệt Dễ Dàng. Tăng Tốc Độ Làm Việc 2 Lần với Thiết Kế Gọng Kìm Cải Tiến.
AMPE KÌM ĐO DÒNG RÒ AC HIOKI CM4001
Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện, Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm. Sử dụng ampe kìm CM4001 để kẹp dễ dàng các dây xếp sát nhau để giảm thời gian làm việc và gia tăng an toàn. Với độ chính xác đảm bảo từ 0.60 mA đến 600.0 A, CM4001 cung cấp giải pháp One-stop (chỉ với một thiết bị có đầy đủ tính năng). Ngoài ra, chức năng so sánh đi kèm giúp bạn tìm ra vấn đề nhanh hơn hẳn.
Đặc điểm chính của CM4001
– Gọng kìm mảnh giúp bạn làm việc dễ dàng
– Đo mọi thứ, từ dòng rò đến dòng tải
– Xác định hiện tượng GFCI gián đoạn và RCD ngắt để ngăn chặn thời gian dừng hoạt động ngoài dự kiến của thiết bị bằng cách kiểm tra dòng rò đất
– Tìm vấn đề nhanh hơn với chức năng so sánh
Đặc biệt dễ sử dụng. Tăng gấp đôi tốc độ kiểm tra dòng rò
Gọng kìm mảnh cho phép bạn dễ dàng kẹp quanh các sợi dây sát nhau để tiết kiệm thời gian làm việc và gia tăng an toàn |
|
Đường kính lõi gọng kìm φ24 mm
Dù có thân máy nhỏ gọn, nhưng đường kính lõi gọng kìm của CM4001 lên đến φ24 mm. |
|
Tìm vấn đề nhanh hơn với chức năng so sánh
Nhanh chóng xác định vị trì dòng rò với đèn báo hiệu màu đỏ và âm báo dựa trên sự so sánh với giá trị ngưỡng. |
|
Thực hiện công việc bảo trì hàng ngày an toàn và dễ dàng hơn
Kẹp các dây dày hoặc dây đôi trong không gian chật hẹp một cách trơn tru. Chức năng hữu ích đa dạng hỗ trợ cho chẩn đoán và xử lý sự cố. |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Thời gian đảm bảo độ chính xác: 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi chỉnh sửa bởi Hioki: 1 năm)
Phạm vi dòng AC | 60.00 mA/ 600.0 mA/ 6.000 A/ 60.00 A/ 600.0 A, 5 dải (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) Độ chính xác cơ bản (45-66 Hz): ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 mA to 6.000 A), ±2.5% rdg ±5 dgt (60.00 A to 600.0 A) Độ chính xác được đảm bảo: từ 0.60 mA đến 600.0A |
Phạm vi điện áp AC | N/A |
Phạm vi tần số | 40.0 Hz đến 999.9 Hz
|
Hệ số Crest | 4.5 (từ 4000) 3 (trên 4000 lần, 6000 lần trở xuống) |
Chức năng lọc | Ngắt tần số: 180 Hz ±30 Hz khi bộ lọc ON (-3 dB) |
Chức năng đầu ra | N/A |
Các chức năng khác | Chức năng so sánh, ghi giá trị Max/Min/Avg, đèn nền, giữ hiển thị dữ liệu, tự động tắt nguồn, chức năng dòng điện khởi động AC |
Hiển thị | Tốc độ làm mới màn hình: 5 lần/giây |
Nguồn điện | Pin kiềm LR03 × 1; 32 giờ sử dụng liên tục |
Đường kính lõi gọng kìm | φ 24 mm (0.94 in)
|
Kích thước và khối lượng | 37 mm (1.46 in) W × 160 mm (6.30 in) H × 27 mm (1.06 in) D, 115 g (4.1 oz.) |
Phụ kiện | Túi đựng × 1, Dây đeo × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Đề phòng vận hành × 1, Pin kiềm LR03 × 1 |