Thiết bị đo siêu điện trở (super megohm) SM7110 - VPĐD Hioki tại Việt Nam
Hioki_SM7110

Thiết bị đo siêu điện trở (super megohm) SM7110

Thiết bị đo siêu điện trở và đo dòng siêu nhỏ tốc độ cao 6.4ms

 

SM7110 thuộc dòng sản phẩm đo điện trở cao với dòng đo siêu nhỏ có độ phân giải chỉ 0.1 fA cho các ứng dụng đo lường chính xác trong các dây chuyền sản xuất. Với điện áp phát đầu ra lên tới 1000V, SM7110 được thiết kế cho việc kiểm tra và đánh giá hiệu suất của các linh kiện điện tử trong các sản phẩm như điện thoại thông minh, xe điện.

Các đặc tính chính:

• Khả năng kháng nhiễu cao tốt hơn 300 lần so với thiết bị thông thường

• Điện áp đầu ra: tối đa 1000 V

• Hiển thị kết quả điện trở tối đa 2 × 10^19 Ω

• Độ phân giải tốt nhất 0.1 fA

• Tích hợp sẵn các cổng EXT I/O, RS-232C, GP-IB và USB

• Đa chức năng: đo điện trở cao, đo điện trở cách điện, đo điện trở bề mặt, đo dòng điện siêu nhỏ (Picoammeter)

• Đo điện trở vật liệu với điện cực tùy chọn

Flexible, Multipurpose Design SUPER MEGOHM METER

Flexible, Multipurpose Design >Electrometer >Picoammeter >IR Meter > What do you need?

1000V / 1*10^19 Ω Display

Perfect for EVs and other high-voltage applications Improved high voltage resistance and isolation performance in components are essential to meet the demands for high efficiency in recent years for applications such as automotive parts and wearable devices.

1/60 Variability, 300x Noise Resistance

Stability (repeatability) against power supply noise and external noise has improved dramatically due to a combination of new Super Megohm floating circuitry and triaxial connectors. Variability in normal usage environments is reduced to 1/60 compared to previous models, and to 1/300* in conditions where 50 V noise is applied.

Min. 6.4 ms High-Speed Inspection

6.4 ms = 4.1 ms measurement + 2.3 ms contact check Achieve high-speed measurement with an inspection time (from TRIG input to INDEX output) of 6.4 ms when contact checks that are essential for mass production inspections are included, and 7.0 ms when comparator measurement is included.

High-Performance Contact Checks

[Low capacity contact checks]

The SM7110/SM7120 is equipped with contact checks that can identify low-capacity capacitors of only a few pF as well as measured objects with a small capacitance. (Reference value: 0.1 pF to 99.99 pF)

[2-band selection]

As with battery production lines, select the frequency for contact checks to prevent the minute check signals on site with multiple various measuring instruments from getting crossed. These two contact checks can also be used in picoammeter mode with an external power supply. These are high-performance contact checks that prevent unnecessary retries and excess detection due to the effects of an external power supply, and that also prevent takt reduction and worsening yield ratio.

Electrodes for a Variety of Materials and Uses

For Electronic Components

For Liquid

For Carpeting

For Processed rubber and all.

Chia SẻShare on FacebookPrint this pageShare on Google+Share on LinkedIn
Number of channels 1 ch
DC current measurement 20 pA range (0.1 fA resolution), Accuracy: ±(2.0 % of rdg. +30 dgt.)
200 pA range (1.0 fA resolution), Accuracy: ±(1.0 % of rdg. +30 dgt.)
2 nA range (10 fA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +20 dgt.)
20 nA range (100 fA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
200 nA range (1 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
2 μA range (10 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
20 μA range (100 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
200 μA range (1 nA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
*2 mA range (1 nA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +30 dgt.)
(1) Measurement speed SLOW2 (internal integration time 13PLC)
(2) At a temperature of 23 °C ±5 °C with humidity of 85% rh
(3) 2 mA range (Measurement speed FAST only)
Resistance measurement capabilities 50 Ω to 2 × 10 ^19 Ω
Note: Resistance measurement accuracy is defined by the current range accuracy and voltage setting accuracy.
Setting voltage range (Accuracy) 0.1 to 100.0 V, 100 mV resolution, Accuracy: ±0.1 % of setting ±0.05% f.s.
100.1 to 1000 V, 1 V resolution, Accuracy: ±0.1 % of setting ±0.05% f.s.
Current Limiter 0.1 to 250.0 V: 5/ 10/ 50 mA, 251 to 1000 V: 5/ 10 mA, to 2000 V:1.8 mA
Measurement time setting Delay: 0 to 9,999 ms
Functions Comparator, averaging, self-calibration, jig Capacity open correction, cable length correction, surface resistivity, volume resistivity, voltage monitor, contact check
Program function 10 types of discharge, charge, measure and measurement sequence discharge patterns can be programmed.
Display LCD (8 lines of 30 characters), with backlight, High voltage warning indicator
Interfaces USB, RS-232C, GP-IB, EXT I/O (NPN/PNP can be switched)
Power supply 100 to 240V AC , 50/60 Hz, 45 VA
Dimensions and mass 330 mm (12.99 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 450 mm (17.72 in)D, 5.9 kg (208.1 oz)
Accessories Power cord ×1, Instruction manual ×1, CD-R (Communications command instruction manual, USB driver) ×1, EXT I/O male connector ×1, Short plug ×1
file docs ( 0 bytes ) down load

Sản phẩm liên quan

Liên Hệ HIOKI Việt Nam

Hãy gửi cho chúng tôi các yêu cầu báo giá, hỗ trợ kỹ thuật và thắc mắc của bạn! Các chuyên viên của Hioki sẽ nhanh chóng liên hệ đến bạn để tư vấn cụ thể!

    Họ tên*

    Công ty*

    Địa chỉ

    Email*

    Số điện thoại

    Nội dung liên hệ*

    Sản phẩm cần tư vấn, hỗ trợ

    captcha

    Liên hệ hotline 02473003866
    để được giải đáp kịp thời các
    thắc mắc quan trọng

    X

    Báo giá/demo